Thông số kỹ thuật
R404a có các thông số nhiệt vật lý sau:
+ Thành phần hóa học ( theo khối lượng ) : 44% HFC-12; 52% HFC-143a; 4%HFC-134a.
+ Phân tử lượng : M = 97,6,Kg/kmol
+ Nhiệt độ sôi ở 1atm : ts = -46,50C
+ Nhiệt độ tới hạn : tc = 72,10C
+ Ap tới hạn : Pc = 3,732 MPa.
+ Mật độ tới hạn : c = 484,5 Kg/cm3
+ Mật độ chất lỏng ( ở 250C ) : l = 1048 Kg/cm3
+ Mật độ hơi bão hoà ( ở -150C ) : h =18,2 Kg/cm3
+ Nhiệt dung riêng lỏng (250C): C = 1,53 kJ/KgK
+ Nhiệt dung riêng hơi ( 250C, 1atm ) : C = 0,87 kJ/KgK
+ Nhiệt ẩn hoá hơi ( 250C, 1atm ) : r = 202,1 kJ/Kg
+ Độ nhớt động lực học:
của môi chất ở 250C : = 1,28.10-4 Pa.s
của hơi bảo hoà (1atm) : = 1,22.10-5 ,Pa.s
+ Hệ số dẫn nhiệt của lỏng sôi môi chất ở 250C : = 0,0683 W/mK
+ Hệ số dẫn nhiệt hơi bảo hoà (1atm) : = 0,0134 W/mK
+ Giới hạn cháy trong không khí : không cháy
+ Chỉ số phá huỷ Ozone : ODP = 0
+ Chỉ số làm nóng địa cầu : GWP = 0,94 (so với R11)